DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

海灘 (hǎi tān) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ

Trong tiếng Trung, từ 海灘 (hǎi tān) có nghĩa là ‘bờ biển’ hay ‘bãi biển’. Đây là một danh từ chỉ về một khu vực ven biển, thường được sử dụng để chỉ những nơi có cát vàng, sóng vỗ và là địa điểm lý tưởng cho các hoạt động giải trí.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 海灘 ví dụ

Phân tích từ 海灘

Từ 海灘 được cấu thành từ hai phần:

  • 海 (hǎi): nghĩa là ‘biển’
  • 灘 (tān): nghĩa là ‘bãi cát’ hoặc ‘bờ’

Vì vậy, khi kết hợp lại, 海灘 chỉ đến ‘bãi cát ven biển’. Trong ngữ pháp tiếng Trung, danh từ này có thể được sử dụng cả trong văn nói và văn viết để chỉ địa điểm, và có thể đi kèm với các từ chỉ tính từ hoặc động từ khác để mô tả tình hình cụ thể của bãi biển.

Ví dụ sử dụng từ 海灘 trong câu

Câu ví dụ 1:

在海灘上,人们可以享受阳光和海浪。

Dịch: Trên bãi biển, mọi người có thể thưởng thức ánh nắng mặt trời và sóng biển.

Câu ví dụ 2:

我喜欢在海灘游泳。

Dịch: hǎi tān Tôi thích bơi lội ở bãi biển.

Câu ví dụ 3:

这个海灘非常美丽。

Dịch: Bãi biển này rất đẹp.

Tại sao bãi biển lại quan trọng?

Không chỉ là nơi thư giãn, bãi biển còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như du lịch, văn hóa và sinh thái. Các bãi biển đẹp thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, thúc đẩy kinh tế địa phương và bảo tồn hệ sinh thái biển.

Kết luận

Từ 海灘 (hǎi tān) không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa về văn hóa và sinh thái. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và mở rộng kiến thức về ngôn ngữ cũng như các địa điểm du lịch hấp dẫn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo