1. 消失 Là Gì?
Từ 消失 (xiāoshī) trong tiếng Trung có nghĩa là “biến mất” hoặc “điều gì đó không còn tồn tại”. Đây là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, cũng như trong các tác phẩm văn học để mô tả sự mất mát hay sự không còn hiện diện của một đối tượng nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 消失
Cấu trúc ngữ pháp của từ 消失 rất đơn giản. Từ này được phân tích như sau:
- 消 (xiāo): có nghĩa là “tiêu diệt”, “giảm thiểu”.
- 失 (shī): có nghĩa là “mất mát”, “mất đi”.
Khi kết hợp lại, 消失 mang nghĩa “tiêu diệt và mất đi”, thể hiện sự biến mất hoàn toàn của một vật hay một hiện tượng.
2.1 Ngữ Pháp Câu Với 消失
Khi sử dụng 消失 trong câu, chúng ta có thể đặt từ này ở vị trí động từ. Ví dụ:
- 这座房子消失了。(Zhè zuò fángzi xiāoshī le.) – Ngôi nhà này đã biến mất.
- 他的记忆渐渐消失。(Tā de jìyì jiànjiàn xiāoshī.) – Ký ức của anh ấy từ từ biến mất.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho 消失
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách sử dụng 消失:
- 烟雾很快就消失了。(Yān wù hěn kuài jiù xiāoshī le.) – Khói đã nhanh chóng biến mất.
- 他的烦恼随着时间的推移而消失。(Tā de fánnǎo suízhe shíjiān de tuīyí ér xiāoshī.) – Nỗi buồn của anh ấy đã dần biến mất theo thời gian.
- 在这场地震后,许多建筑物都消失了。(Zài zhè chǎng dìzhèn hòu, xǔduō jiànzhúwù dōu xiāoshī le.) – Sau trận động đất này, nhiều công trình đã biến mất.
4. Tạm Kết
Từ 消失 (xiāoshī) mang đến một khái niệm sâu sắc trong việc miêu tả sự biến mất và không còn hiện hữu của một sự vật hay hiện tượng trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn vận dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn