DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

液体 (yètǐ) là gì? Khám Phá Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Thực Tế

Giới thiệu về từ 液体 (yètǐ)

液体 (yètǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “chất lỏng”. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá kỹ lưỡng hơn về từ này, từ định nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 液体

Cấu tạo từ

Từ 液体 (yètǐ) được cấu tạo từ hai thành phần:

  • 液 (yè): có nghĩa là “lỏng” hoặc “chất lỏng”.
  • 体 (tǐ): có nghĩa là “thể” hoặc “hình thức”.

Khi kết hợp lại, 液体 mang nghĩa là “thể lỏng” hay “chất ở dạng lỏng”. từ vựng

Cách sử dụng trong câu

Từ 液体 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc trong đời sống hàng ngày khi đề cập đến các chất lỏng khác nhau. Câu ví dụ có thể sử dụng từ này như sau:

  • 中文: 水是液体。(Zhōngwén: Shuǐ shì yètǐ.)
  • Tiếng Việt: Nước là chất lỏng.

Ví dụ này minh họa rất rõ ràng ý nghĩa của từ 液体 trong thực tế.

Ứng dụng và ví dụ minh họa cho từ 液体

Các ví dụ khác

Dưới đây là một số ví dụ khác có sử dụng từ 液体 (yètǐ): yètǐ

  • 中文: 他喝了一杯液体。(Zhōngwén: Tā hēle yī bēi yètǐ.)
  • Tiếng Việt: Anh ấy đã uống một cốc chất lỏng. ví dụ
  • 中文: 液体的温度会影响它的性质。(Zhōngwén: Yètǐ de wēndù huì yǐngxiǎng tā de xìngzhì.)
  • Tiếng Việt: Nhiệt độ của chất lỏng sẽ ảnh hưởng đến tính chất của nó.

Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được 液体 (yètǐ) là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này và một số ví dụ minh họa giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo