DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

涵養 (hán yǎng) Là Gì? Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Khái Niệm Về 涵養 (hán yǎng)

涵養 (hán yǎng) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “tu dưỡng”, “nuôi dưỡng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phát triển bản thân, rèn luyện phẩm chất và năng lực cá nhân qua thời gian. Đặc biệt, 涵養 không chỉ đơn thuần là việc học tập mà còn bao gồm cả việc xây dựng nhân cách và tinh thần.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 涵養

Cấu Trúc Từ

Từ 涵養 được cấu thành từ hai ký tự: 涵 và 養. Trong đó:

  • 涵 (hán): có nghĩa là “bao hàm” hoặc “chứa đựng”.
  • 養 (yǎng): có nghĩa là “nuôi dưỡng” hoặc “chăm sóc”.

Khi kết hợp lại, 涵養 thể hiện ý nghĩa “bao hàm và nuôi dưỡng”, thể hiện quá trình phát triển, hoàn thiện bản thân.

Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, 涵養 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến có chứa từ 涵養:

  • 他在不断提高自己的涵養。
  • 通过阅读,她的涵養得到了很大的提升。
  • 涵養不仅仅是知识的积累,还有修养的提升。 hán yǎng

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 涵養

Ví Dụ 1

他在不断提高自己的涵養。 (Tā zài bùduàn tígāo zìjǐ de hán yǎng.)涵養

Ý nghĩa: Anh ấy đang không ngừng nâng cao khả năng tu dưỡng của mình.

Ví Dụ 2

通过阅读,她的涵養得到了很大的提升。 (Tōngguò yuèdú, tā de hán yǎng dédàole hěn dà de tíshēng.)

Ý nghĩa: Qua việc đọc sách, sự tu dưỡng của cô ấy đã được nâng cao rất nhiều.

Ví Dụ 3

涵養不仅仅是知识的积累,还有修养的提升。 (Hán yǎng bù jǐn jǐn shì zhīshì de jīlěi, hái yǒu xiūyǎng de tíshēng.)

Ý nghĩa: Tu dưỡng không chỉ là tích lũy kiến thức, mà còn là nâng cao phẩm chất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo