DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

淋 (lín) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của Từ 淋 (lín)

Từ 淋 (lín) trong tiếng Trung có nghĩa là “rơi xuống”, “nhỏ giọt”, “dội”. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nước hoặc một chất lỏng nào đó dính lên bề mặt, hoặc tác động của nước lên cơ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 淋 (lín)

2.1. Cấu trúc cơ bản

Động từ淋 thường được sử dụng trong câu có cấu trúc: 淋主语 + 动词 + 补语 (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ). Ví dụ: “我淋雨了” (wǒ lín yǔ le – Tôi bị ướt mưa).

2.2. Sử dụng淋 trong các thành ngữ

Từ淋 cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cách diễn đạt, ví dụ như “淋浴” (lín yù – tắm) được hình thành từ từ淋 và từ “浴” (yù – tắm).

3. Đặt Câu với Từ 淋 (lín)

3.1. Ví dụ 1

句子: ngữ pháp淋今天下雨了,我在外面淋了个透。

Dịch nghĩa: Hôm nay trời mưa, tôi đã bị ướt sũng bên ngoài.

3.2. Ví dụ 2

句子:她淋了一场雨,赶紧换 quần áo.

Dịch nghĩa: Cô ấy bị ướt một trận mưa, vội vàng thay quần áo.

4. Một số từ vựng liên quan đến 淋 (lín)

Các từ vựng liên quan và có thể sử dụng trong ngữ cảnh gần giống với淋:

  • 湿 (shī) – ướt
  • 流 (liú) – chảy
  • 滴 (dī) – rơi/nhỏ giọt

5. Kết Luận

Từ 淋 (lín) có một ý nghĩa thú vị và dễ dàng để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thực tế sẽ giúp bạn có thêm kiến thức phong phú về tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cách sử dụng淋0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo