DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

淘气 (táo qì) là gì? Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Chào bạn đọc, trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một từ tiếng Trung phổ biến nhưng rất thú vị: 淘气 (táo qì). Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này qua các ví dụ minh họa dễ hiểu.

1. Ý Nghĩa của Từ 淘气

Từ 淘气 (táo qì) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “nghịch ngợm”, “tinh nghịch” hay “hỗn hào”. Từ này thường được dùng để miêu tả những hành động hoặc tính cách của trẻ em hoặc thú cưng, thể hiện sự hiếu động và chưa nghe lời.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 淘气

Cấu trúc ngữ pháp của 淘气 (táo qì) ví dụ tiếng Trung trong tiếng Trung khá đơn giản. Mặc dù từ này là một tính từ, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • Thường đi kèm với động từ hoặc danh từ để bổ nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.
  • Có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định hoặc câu nghi vấn.

2.1 Cách sử dụng trong câu khẳng định

Ví dụ: 他很淘气。 (Tā hěn táo qì.) – “Anh ấy rất nghịch ngợm.”

2.2 Cách sử dụng trong câu phủ định

Ví dụ: 我不觉得他淘气。 (Wǒ bù juédé tā táo qì.) – “Tôi không nghĩ anh ấy nghịch ngợm.”

2.3 Cách sử dụng trong câu nghi vấn

Ví dụ: 他是不是太淘气了? (Tā shì bù shì tài táo qì le?) – “Anh ấy có phải là quá nghịch ngợm không?”

3. Ví dụ Minh Họa cho Từ 淘气

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng 淘气 (táo qì) trong giao tiếp hàng ngày.

3.1 Ví dụ 1

小狗太淘气了,整天都在捣乱。 (Xiǎo gǒu tài táo qì le, zhěng tiān dōu zài dǎo luàn.)

Dịch: “Chú chó con quá nghịch ngợm, suốt ngày đều làm loạn.”

3.2 Ví dụ 2

这个孩子很淘气,总是让我担心。 (Zhège háizi hěn táo qì, zǒng shì ràng wǒ dān xīn.)

Dịch: “Đứa trẻ này rất nghịch ngợm, luôn khiến tôi lo lắng.”

3.3 Ví dụ 3

他在课堂上很淘气,老师常 xuyên phải nhắc nhở. (Tā zài kètáng shàng hěn táo qì, lǎoshī cháng xiān phải nắc nhở.)

Dịch: “Anh ấy rất nghịch ngợm trong lớp, giáo viên thường xuyên phải nhắc nhở.”

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 淘气 (táo qì) cùng với các ví dụ cụ thể. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội táo qì

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo