Giới thiệu về từ 淘氣 (táo qì)
Trong tiếng Trung, 淘氣 (táo qì) nghĩa là “nghịch ngợm” hoặc “chơi khăm”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của trẻ con hoặc những người có tính cách hoạt bát, tinh nghịch.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 淘氣 (táo qì)
Ý nghĩa từng phần
– 淘 (táo): có nghĩa là “tháo” hoặc “nhặt”. Trong ngữ cảnh này, nó biểu thị việc “tiến vào” hoặc “tham gia vào”.
– 氣 (qì): có nghĩa là “khí” hoặc “hơi thở”. Khi kết hợp với từ đầu tiên, nó tạo nên một cảm giác tinh nghịch, vui tươi.
Cách sử dụng trong câu
淘氣 (táo qì) thường được dùng như một tính từ. Có thể đặt trước danh từ hoặc trong các câu miêu tả tình huống. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ cụ thể với từ 淘氣
Ví dụ 1
他是一个很淘氣的孩子。 (Tā shì yī gè hěn táo qì de háizi.)
Dịch nghĩa: Anh ấy là một đứa trẻ rất nghịch ngợm.
Ví dụ 2
这个狗狗真淘氣,总是喜欢捣乱。 (Zhè ge gǒu gǒu zhēn táo qì, zǒng shì xǐ huān dǎo luàn.)
Dịch nghĩa: Chú chó này thật nghịch ngợm, luôn thích gây rối.
Ví dụ 3
我们家的猫非常淘氣,爱爬到书架上。 (Wǒ men jiā de māo fēi cháng táo qì, ài pá dào shū jià shàng.)
Dịch nghĩa: Con mèo nhà tôi rất nghịch ngợm, thích leo lên kệ sách.
Tại sao nên học từ 淘氣 (táo qì)?
Học từ 淘氣 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn trong tiếng Trung. Cách diễn đạt về tính cách và cách mô tả hành vi là rất phong phú và sinh động.
Kết luận
Từ 淘氣 (táo qì) là một từ thú vị và hữu ích trong tiếng Trung. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ 淘氣.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn