Trong tiếng Trung, cụm từ “淚流滿面” (lèi liú mǎn miàn) mang ý nghĩa gợi cảm về trạng thái xúc động mạnh mẽ, thường là nỗi buồn. Cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 淚流滿面
Phân Tích Các Thành Phần
Cụm từ “淚流滿面” được tạo thành từ bốn ký tự:
- 淚 (lèi): nghĩa là “nước mắt”.
- 流 (liú): nghĩa là “chảy”.
- 滿 (mǎn): nghĩa là “đầy”.
- 面 (miàn): nghĩa là “mặt”.
Ghép lại, “淚流滿面” có thể dịch là “nước mắt chảy đầy mặt”, thể hiện rõ nét trạng thái tràn đầy nước mắt do cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi buồn, khóc lóc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cụm từ này có thể được xem như một động từ miêu tả hành động (淚流) và trạng thái (滿面). Trong tiếng Trung, cấu trúc này khá phổ biến trong việc miêu tả cảm xúc.
Ví Dụ Sử Dụng Cụm Từ “淚流滿面”
Ví Dụ 1: Tình Huống Dễ Gây Cảm Động
当她听到这个消息时,淚流滿面。 (Dāng tā tīng dào zhège xiāoxī shí, lèi liú mǎn miàn.)
Khi cô ấy nghe tin này, nước mắt chảy đầy mặt.
Ví Dụ 2: Trong Văn Hóa và Nghệ Thuật
这部电影让观众淚流滿面。 (Zhè bù diànyǐng ràng guānzhòng lèi liú mǎn miàn.)
Bộ phim này khiến khán giả rơi nước mắt đầy mặt.
Ví Dụ 3: Trong Cuộc Sống Thường Ngày
他的表演让所有人淚流滿面。 (Tā de biǎoyǎn ràng suǒyǒu rén lèi liú mǎn miàn.)
Màn trình diễn của anh ấy khiến mọi người nước mắt chảy đầy mặt.
Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng của từ “淚流滿面” trong tiếng Trung. Đây là một cụm từ phong phú về cảm xúc, thể hiện vẻ đẹp ngôn ngữ và nghệ thuật biểu đạt trong văn hóa Trung Hoa.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn