DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

深 (shēn): Khám Phá Ý Nghĩa và Sự Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ Trung Quốc

1. 深 (shēn) là gì?

Trong tiếng Trung, 深 (shēn) có nghĩa là “sâu”. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ về độ sâu vật lý mà còn có thể mô tả sự sâu sắc trong cảm xúc, tư duy hoặc tri thức. Vì vậy, nó là một từ rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 深

深 (shēn) chủ yếu được sử dụng như tính từ, và có thể đứng trước danh từ để mô tả phẩm chất của danh từ đó. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà từ này có thể xuất hiện:

  • 深 + Danh từ: Ví dụ: 深海 (shēn hǎi) – “biển sâu”.
  • 深 + Động từ: Ví dụ: 深思 (shēn sī) – “suy nghĩ sâu sắc”.
  • 深 + Tính từ: Ví dụ: 深情 (shēn qíng) – “tình cảm sâu sắc”.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 深

3.1 Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 深 trong các câu cụ thể:

  • 深海是鱼类栖息的重要区域。
  • Dịch: “Biển sâu là khu vực quan trọng cho sự sinh sống của cá.”
  • 他对这个问题的想法很深。
  • Dịch: “Ý tưởng của anh ấy về vấn đề này rất sâu sắc.”
  • 我们需要深思这个决定。深
  • Dịch: “Chúng ta cần suy nghĩ sâu sắc về quyết định này.”

3.2 Sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh ngôn ngữ Trung Quốc

Từ 深 cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ, cách diễn đạt văn hóa, hoặc trong văn chương, nơi mà sự sâu sắc thường được nhấn mạnh.

  • 深情厚谊: Tình cảm sâu sắc và tình bạn đậm đà.
  • 深不可测: Không thể đo lường được, thường dùng để chỉ những điều khó hiểu hoặc bí ẩn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo