Từ “淹” (yān) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh. Hãy cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa của từ này trong bài viết dưới đây.
Ý Nghĩa Của Từ “淹”
Từ “淹” trong tiếng Trung có nghĩa là “ngập nước” hoặc “chìm trong nước”. Thông thường, từ này được dùng để chỉ tình trạng nơi nào đó bị nước làm ngập, hoặc có thể dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn như “chìm trong cảm xúc”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “淹”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “淹” có thể được sử dụng như một động từ. Thông thường, nó thường đi kèm với các danh từ chỉ nơi chốn hoặc các đối tượng cụ thể.
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Công thức cơ bản khi sử dụng từ “淹” như sau:
- Chủ ngữ + “淹” + Đối tượng (thời gian, địa điểm)
Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “淹”:
- Example 1:
昨天下大雨,河水淹了我的家。
(Zuótiān xià dàyǔ, hé shuǐ yānle wǒ de jiā.)
“Hôm qua trời mưa to, nước sông đã ngập nhà tôi.” - Example 2: 在海边,很多地方都被水淹没了。
(Zài hǎibiān, hěnduō dìfāng dōu bèi shuǐ yānmòle.)
“Tại bãi biển, nhiều nơi đã bị nước làm ngập.” - Example 3: 在电影里,主人公淹没在自己的忧伤中。
(Zài diànyǐng lǐ, zhǔréngōng yānmò zài zìjǐ de yōushāng zhōng.)
“Trong bộ phim, nhân vật chính chìm đắm trong nỗi buồn của chính mình.”
Kết Luận
Từ “淹” (yān) không chỉ mang ý nghĩa trực tiếp về tình trạng ngập nước mà còn phản ánh được cảm xúc và trạng thái của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn