Trong tiếng Trung, từ 添購 (tiān gòu) thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm và bổ sung. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cung cấp một số ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng.
1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 添購 (tiān gòu)
Từ 添購 bao gồm hai phần: 添 (tiān) có nghĩa là “thêm vào” và 購 (gòu) có nghĩa là “mua sắm”. Khi ghép lại, 添購 có nghĩa là “mua thêm” hoặc “thêm vào danh sách mua sắm”. Điều này thường được áp dụng trong các tình huống khi bạn muốn mua một số sản phẩm ngoài những gì đã dự kiến.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 添購
Cấu trúc ngữ pháp của từ 添購 rất đơn giản. Bạn có thể sử dụng nó như một động từ trong câu. Cách sử dụng điển hình là:
- Chủ ngữ + 添購 + Đối tượng
Ví dụ: Tôi muốn mua thêm sách. trong tiếng Trung sẽ là 我想添購书。 (Wǒ xiǎng tiān gòu shū.)
3. Ví Dụ Sử Dụng Có Từ 添購
3.1 Ví dụ 1
在超市买东西时,一些顾客决定添加新的商品。
(Zài chāoshì mǎi dōngxī shí, yīxiē gùkè juédìng tiān gòu xīn de shāngpǐn.)
Khi mua sắm tại siêu thị, một số khách hàng quyết định mua thêm hàng hóa mới.
3.2 Ví dụ 2
会议后,我打算添购一些设备。
(Huìyì hòu, wǒ dǎsuàn tiān gòu yīxiē shèbèi.)
Sau cuộc họp, tôi dự định mua thêm một số thiết bị.
3.3 Ví dụ 3
为了应对需求,我需要添购更多材料。
(Wèile yìngduì xūqiú, wǒ xūyào tiān gòu gèng duō cáiliào.)
Để đáp ứng nhu cầu, tôi cần mua thêm nhiều nguyên liệu hơn.
4. Kết Luận
Từ 添購 (tiān gòu) không chỉ đơn thuần là một động từ, mà còn thể hiện rõ ràng nhu cầu mở rộng danh sách mua sắm của chúng ta. Bằng cách nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng, bạn có thể tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn