清朝 (qīng cháo) là tên gọi triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ năm 1636 đến 1912. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa lịch sử của từ 清朝, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung liên quan.
1. 清朝 (Qīng Cháo) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa từ 清朝
清朝 (qīng cháo) là tên gọi chính thức của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ năm 1636 đến 1912.
1.2 Bối cảnh lịch sử
Triều đại nhà Thanh do người Mãn Châu thành lập, là triều đại phong kiến cuối cùng của Trung Quốc với nhiều cải cách quan trọng.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 清朝
2.1 Câu đơn giản
清朝是中国最后一个封建王朝。(Qīng cháo shì zhōngguó zuìhòu yīgè fēngjiàn wángcháo.) – Nhà Thanh là triều đại phong kiến cuối cùng của Trung Quốc.
2.2 Câu phức tạp
虽然清朝已经灭亡了,但是它的文化遗产仍然影响着现代中国。(Suīrán qīng cháo yǐjīng mièwángle, dànshì tā de wénhuà yíchǎn réngrán yǐngxiǎngzhe xiàndài zhōngguó.) – Mặc dù nhà Thanh đã sụp đổ, nhưng di sản văn hóa của nó vẫn ảnh hưởng đến Trung Quốc hiện đại.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 清朝
3.1 Vị trí trong câu
清朝 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, ví dụ: 清朝的皇帝 (Hoàng đế nhà Thanh).
3.2 Kết hợp với từ khác
清朝 có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian như: 清朝时期 (thời kỳ nhà Thanh), 清朝末年 (cuối thời nhà Thanh).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn