清楚 (qīngchǔ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “rõ ràng, minh bạch”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt quan trọng với người học tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 清楚, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 清楚 (qīngchǔ) Nghĩa Là Gì?
Từ 清楚 (qīngchǔ) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Rõ ràng, minh bạch: 这个问题很清楚 (Zhège wèntí hěn qīngchǔ) – Vấn đề này rất rõ ràng
- Hiểu rõ, nắm rõ: 我很清楚这件事 (Wǒ hěn qīngchǔ zhè jiàn shì) – Tôi rất hiểu rõ việc này
- Sáng sủa, dễ nhìn: 字写得很清楚 (Zì xiě de hěn qīngchǔ) – Chữ viết rất rõ ràng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 清楚
2.1. Vị Trí Trong Câu
清楚 thường đóng vai trò là:
- Tính từ: 清楚的问题 (Qīngchǔ de wèntí) – Vấn đề rõ ràng
- Động từ: 弄清楚 (Nòng qīngchǔ) – Làm cho rõ ràng
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 很 + 清楚: 我很清楚 (Wǒ hěn qīngchǔ) – Tôi rất rõ
- 不清楚 (Bù qīngchǔ): Không rõ ràng
- 弄清楚 (Nòng qīngchǔ): Làm cho rõ ràng
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 清楚
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 清楚:
- 请说清楚一点 (Qǐng shuō qīngchǔ yīdiǎn) – Xin nói rõ hơn một chút
- 我不清楚这件事 (Wǒ bù qīngchǔ zhè jiàn shì) – Tôi không rõ việc này
- 这个解释很清楚 (Zhège jiěshì hěn qīngchǔ) – Giải thích này rất rõ ràng
- 请写清楚你的地址 (Qǐng xiě qīngchǔ nǐ de dìzhǐ) – Xin viết rõ địa chỉ của bạn
- 他清楚地记得那天的事 (Tā qīngchǔ de jìdé nà tiān de shì) – Anh ấy nhớ rất rõ chuyện ngày hôm đó
4. Phân Biệt 清楚 Với Các Từ Đồng Nghĩa
清楚 thường bị nhầm lẫn với:
- 明白 (míngbai): Hiểu (thiên về nhận thức)
- 清晰 (qīngxī): Rõ nét (thiên về hình ảnh)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn