DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

清淡 (qīngdàn) là gì? Cấu trúc, Ví dụ & Ý Nghĩa

Khái niệm 清淡 (qīngdàn)

清淡 (qīngdàn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “nhẹ nhàng”, “thanh đạm” hoặc “ít đậm đà”. Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị của thực phẩm, đồ uống, hoặc có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự nhẹ nhàng, không nặng nề.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 清淡

Cấu trúc của 清淡 (qīngdàn) khá đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này thường được dùng như một tính từ để mô tả danh từ.

Cách sử dụng trong câu

清淡 thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: 清淡的菜 (các món ăn nhẹ nhàng/ít đậm đà).

Ví dụ minh họa cho từ 清淡

1. Mô tả món ăn

在这家餐厅,清淡的汤很受欢迎。 Hán Việt
(Zài zhè jiā cāntīng, qīngdàn de tāng hěn shòu huānyíng.)
Dịch nghĩa: “Tại nhà hàng này, súp nhẹ nhàng rất được ưa chuộng.”

2. Mô tả phong cách sống

我喜欢清淡的生活方式。
(Wǒ xǐhuān qīngdàn de shēnghuó fāngshì.)
Dịch nghĩa: “Tôi thích cách sống nhẹ nhàng.”

3. Mô tả đồ uống

这杯茶的味道清淡,适合夏天喝。
(Zhè bēi chá de wèidào qīngdàn, shìhé xiàtiān hē.)
Dịch nghĩa: “Hương vị của tách trà này nhẹ nhàng, phù hợp để uống vào mùa hè.”

Từ vựng liên quan đến 清淡

Các từ vựng liên quan có thể bao gồm:

  • 清新 (qīngxīn): trong lành, tươi mới.
  • 淡 (dàn): nhạt, ít hương vị.
  • 天然 (tiānrán): tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” Hán Việt
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo