DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

清脆 (qīng cuì) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa Từ 清脆 (qīng cuì)

Từ 清脆 (qīng cuì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sáng sủa,” “trong trẻo,” hoặc “tiếng thanh nhã”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc đặc tính nào đó có tính sắc nét, trong trẻo, không bị hòa lẫn hay bị mờ đi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 清脆

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của từ 清脆 bao gồm hai phần: 清 (qīng) có nghĩa là “sạch,” “trong,” và 脆 (cuì) có nghĩa là “giòn,” “dễ vỡ.” Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một nghĩa cảm nhận mạnh mẽ về sắc thái và âm thanh.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 清脆 có thể được dùng như một tính từ để mô tả âm thanh hoặc cảm giác. Ví dụ: học tiếng Trung

  • Âm thanh của tiếng chuông nghe rất 清脆 (qīng cuì).
  • Có một không gian 清脆 (qīng cuì) ở bên ngoài cửa sổ. qīng cuì

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Với Từ 清脆

3.1. Ví Dụ Đặt Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng 清脆 trong câu:

  • 早晨的鸟叫声是那么 清脆 (qīng cuì), 让人心情愉悦。
    (Âm thanh hót của chim vào buổi sáng thật trong trẻo, khiến người ta thấy vui vẻ.)
  • 她的声音很 清脆 (qīng cuì),像银铃一样美妙。
    (Giọng nói của cô ấy rất trong trẻo, giống như tiếng chuông bạc thật tuyệt vời.)

4. Ứng Dụng Từ 清脆 Trong Giao Tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, 清脆 không chỉ được dùng để mô tả âm thanh mà còn có thể chỉ đến những đặc tính khác như sự rõ ràng, sắc nét trong suy nghĩ hoặc biểu đạt cảm xúc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo