DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

渙散 (huàn sàn) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “渙散” (huàn sàn), một từ ngữ có ý nghĩa và cách sử dụng đặc biệt trong tiếng Trung. Từ khóa chính “渙散” sẽ được phân tích từ ý nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp, cùng với các ví dụ cụ thể để người học có thể dễ dàng áp dụng.

1. 渙散 (huàn sàn) Là gì?

Từ “渙散” (huàn sàn) có nghĩa là “phân tán” hoặc “tan rã”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự việc cái gì đó không còn tập trung, bị phân chia ra nhiều phần khác nhau. Trong văn cảnh văn học hay ngôn ngữ hàng ngày, “渙散” thường được áp dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc tình cảm.

1.1 Ý Nghĩa Chi Tiết

Ở mức độ hẹp, “渙散” có thể chỉ sự giảm sút về chất lượng hoặc số lượng của một hoạt động, hoặc việc mọi người không còn gắn bó với nhau như trước. Trong nhiều trường hợp, từ này mang sắc thái tiêu cực bởi nó liên quan đến sự tan rã hoặc mất mát.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 渙散

Cấu trúc ngữ pháp của từ “渙散” rất đơn giản. Đây là một từ ghép, trong đó “渙” (huàn) có thể hiểu là ‘tán tính’ và “散” (sàn) nghĩa là ‘phân tán’. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm liên quan đến việc không còn tập trung hoặc bị chia ra.

2.1 Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng “渙散” trong câu, người nói có thể lựa chọn nhiều cấu trúc khác nhau. Có thể ở dạng động từ nguyên thể hoặc được thêm vào các thành phần khác để tạo câu hoàn chỉnh.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với 渙散

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “渙散”:

3.1 Ví dụ trong văn cảnh hàng ngày

  • 在强风的影响下,人群开始渙散。(Dưới tác động của gió lớn, đám đông bắt đầu tan rã.)
  • 随着时间的推移,友情逐渐渙散。(Theo thời gian, tình bạn dần dần trở nên xa cách.)

3.2 Ví dụ trong văn học

  • 故事的情节越发复杂,人物之间的关系开始渙散。(Cốt truyện ngày càng trở nên phức tạp, quan hệ giữa các nhân vật bắt đầu phân tán.)
  • 因为谣言的传播,团队的凝聚力开始渙散。(Do sự truyền bá tin đồn, sự đoàn kết của đội cũng bắt đầu bị phân tán.)

4. Kết Luận ngữ pháp tiếng Trung

Từ “渙散” (huàn sàn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà nó còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc mà người học cần nắm vững. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ “渙散” trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của 渙散

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo