DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

減損 (jiǎn sǔn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 減損 (jiǎn sǔn)

Trong tiếng Trung, 減損 (jiǎn sǔn) có nghĩa là “giảm thiểu tổn thất” hoặc “giảm giá trị.” Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, hoặc bảo hiểm để chỉ quá trình giảm thiểu thiệt hại hoặc giảm thiểu tổn thất về mặt tài chính.

Cấu trúc ngữ pháp của 減損

Cấu trúc từ vựng

Từ 減損 được tạo thành từ hai ký tự: 減 (jiǎn) và 損 (sǔn). Cụ thể:

  • 減 (jiǎn): nghĩa là “giảm” hoặc “hạ thấp.”
  • 損 (sǔn): nghĩa là “tổn thất” hoặc “thiệt hại.”

Cách sử dụng

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 減損 thường được dùng như một danh từ hoặc một động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Ví dụ câu sử dụng 減損

Ví dụ 1: ví dụ sử dụng 減損

公司在疫情期间的利润遭受了严重的減損。

Dịch: Lợi nhuận của công ty đã bị tổn thất nghiêm trọng trong thời gian dịch bệnh.減損

Ví dụ 2:

為了防止減損,公司決定進行全面的成本控制。

Dịch: Để ngăn chặn tổn thất, công ty quyết định thực hiện kiểm soát chi phí toàn diện.

Tổng kết

減損 (jiǎn sǔn) là một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế và tài chính. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết tốt hơn trong các tình huống liên quan đến tổn thất kinh tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo