DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

減緩 (jiǎn huǎn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ 減緩 (jiǎn huǎn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “giảm bớt” hoặc “làm chậm lại”. Đây là một từ khá phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn như y học, môi trường và kinh tế.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 減緩

Từ 減緩 được cấu thành từ hai phần: 減 (jiǎn) nghĩa là “giảm” và 緩 (huǎn) nghĩa là “chậm lại” hoặc “nhẹ nhàng”. Cách sử dụng từ này trong ngữ pháp tiếng Trung cũng tương đối đơn giản, thường xuất hiện trong các câu mô tả hành động hoặc trạng thái giảm bớt.

Cách đặt câu với 減緩

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng 減緩 trong câu:

Ví dụ 1:

疫情已经减缓,所以学校决定开放。

(Yìqíng yǐjīng jiǎn huǎn, suǒyǐ xuéxiào juédìng kāifàng.)

Dịch: Dịch bệnh đã giảm bớt, vì vậy trường học quyết định mở cửa.

Ví dụ 2:

医生建议我们采取措施来减缓病情。

(Yīshēng jiànyì wǒmen cǎiqǔ cuòshī lái jiǎn huǎn bìngqíng.)

Dịch: Bác sĩ khuyên chúng ta nên áp dụng biện pháp để làm chậm tiến triển của bệnh.

Ví dụ 3:減緩

政府采取了一系列措施来减缓经济下滑。

(Zhèngfǔ cǎiqǔle yī xì liè cuòshī lái jiǎn huǎn jīngjì xiàhuá.)

Dịch: Chính phủ đã thực hiện một loạt các biện pháp để làm chậm sự suy giảm kinh tế.

Kết luận

Từ 減緩 (jiǎn huǎn) không chỉ đơn giản mang nghĩa “giảm bớt” mà còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống và công việc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  bài học tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo