DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

温习 (wēnxí) là gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc và Cách Sử Dụng

1. Khái Niệm Cơ Bản Về 温习 (wēnxí)

温习 (wēnxí) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “ôn tập” hoặc “ôn lại kiến thức”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập để chỉ hành động xem xét, nhắc lại những kiến thức đã học trước đó nhằm củng cố và tăng cường trí nhớ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 温习

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

温习 là một từ ghép trong đó:

  • 温 (wēn): có nghĩa là “ấm áp”, thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thân thiện.
  • 习 (xí): có nghĩa là “tập”, “học” hoặc “luyện tập”.

Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra nghĩa “ôn lại”, chỉ việc nhắc lại các kiến thức đã học.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

温习 thường được dùng với cấu trúc:
Đối tượng + 温习 + Nội dung.
Ví dụ: 我每天温习汉语 (Wǒ měi tiān wēnxí hànyǔ) – “Tôi ôn tập tiếng Trung mỗi ngày.”

3. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể ví dụ

3.1. Ví Dụ 1

每次考试前,我都会温习我的笔记。
(Měi cì kǎoshì qián, wǒ dū huì wēnxí wǒ de bǐjì.)
“Trước mỗi kỳ thi, tôi sẽ ôn tập lại các ghi chú của mình.”

3.2. Ví Dụ 2

他每天都温习英语。
(Tā měi tiān dū wēnxí yīngyǔ.)
“Anh ấy ôn tập tiếng Anh mỗi ngày.”

4. Lợi Ích Của Việc 温习 Kiến Thức

温习 không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn nâng cao khả năng tiếp thu và ghi nhớ. Đặc biệt trong việc học ngoại ngữ, ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn thông thạo và tự tin hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo