DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

港口 (gǎngkǒu) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Minh Họa

Chào mừng bạn đến với bài viết tìm hiểu về từ “港口 (gǎngkǒu)”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cùng xem các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong tiếng Trung.

1. Ý nghĩa của từ 港口 (gǎngkǒu)

Từ “港口” (gǎngkǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “bến cảng” hay “cảng biển”. Đây là nơi tàu thuyền cập bến, thực hiện việc xếp dỡ hàng hóa và hành khách. Cảng được xem như là một phần quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải biển, giúp kết nối các nền kinh tế và xã hội.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 港口 (gǎngkǒu)

Cấu trúc ngữ pháp của từ “港口” (gǎngkǒu) bao gồm hai thành phần chính:

2.1. 港 (gǎng)

“港” (gǎng) nghĩa là “cảng” hay “bến”. Đây là từ chỉ về không gian vật lý nơi tàu thuyền neo đậu.港口

2.2. 口 (kǒu)

“口” (kǒu) nghĩa là “miệng” hoặc “cửa”. Trong ngữ cảnh của từ này, “口” biểu thị cho phần cửa của một bến cảng, nơi tàu thuyền ra vào.

2.3. Kết hợp cả hai

Khi ghép lại, “港口” (gǎngkǒu) tạo thành một từ chỉ nơi mà tàu thuyền có thể cập bến, đó chính là “bến cảng”.

3. Ví dụ minh họa cho từ 港口 (gǎngkǒu)

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “港口” (gǎngkǒu):

Ví dụ 1:

我们今天去港口看船。
(Wǒmen jīntiān qù gǎngkǒu kàn chuán.)
“Hôm nay chúng tôi sẽ đến bến cảng để xem tàu.”

Ví dụ 2:

这个港口是世界上最繁忙的。
(Zhège gǎngkǒu shì shìjiè shàng zuì fánmáng de.)港口
“Cảng này là cảng bận rộn nhất thế giới.”

Ví dụ 3:

港口的设施越来越现代化。
(Gǎngkǒu de shèshī yuè lái yuè xiàndàihuà.)
“Các cơ sở vật chất của bến cảng ngày càng hiện đại hơn.”

4. Tầm quan trọng của 港口 (gǎngkǒu)

港口 (gǎngkǒu) đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Nó không chỉ là nơi kết nối giữa các quốc gia mà còn là trung tâm phân phối hàng hóa lớn. Thực tế, nhiều thành phố lớn trên thế giới phát triển xung quanh các cảng biển này.

5. Kết luận

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “港口 (gǎngkǒu)” trong tiếng Trung, từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ minh họa. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo