1. 游泳 (yóuyǒng) là gì?
游泳 (yóuyǒng) là một động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bơi lội”. Từ này được cấu tạo từ hai chữ Hán: 游 (yóu) có nghĩa là “di chuyển trên mặt nước” và 泳 (yǒng) có nghĩa là “bơi”. Trong tiếng Hán Việt, 游泳 được đọc là “du dũng”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 游泳
2.1. Vị trí trong câu
游泳 thường đóng vai trò là động từ trong câu và có thể đứng ở các vị trí sau:
- Đứng sau chủ ngữ: 我游泳 (Wǒ yóuyǒng) – Tôi bơi
- Đứng sau trạng từ: 他经常游泳 (Tā jīngcháng yóuyǒng) – Anh ấy thường xuyên bơi
- Đứng sau động từ năng nguyện: 我会游泳 (Wǒ huì yóuyǒng) – Tôi biết bơi
2.2. Cách kết hợp với các từ khác
游泳 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa:
- 游泳池 (yóuyǒngchí) – Bể bơi
- 游泳馆 (yóuyǒngguǎn) – Nhà thi đấu bơi lội
- 游泳比赛 (yóuyǒng bǐsài) – Cuộc thi bơi lội
3. Ví dụ và cách đặt câu với từ 游泳
3.1. Câu đơn giản
- 我喜欢游泳 (Wǒ xǐhuan yóuyǒng) – Tôi thích bơi lội
- 他每天游泳 (Tā měitiān yóuyǒng) – Anh ấy bơi mỗi ngày
3.2. Câu phức tạp
- 虽然天气很冷,但是我还是去游泳 (Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì wǒ háishì qù yóuyǒng) – Mặc dù trời lạnh, nhưng tôi vẫn đi bơi
- 如果你不会游泳,我可以教你 (Rúguǒ nǐ bù huì yóuyǒng, wǒ kěyǐ jiāo nǐ) – Nếu bạn không biết bơi, tôi có thể dạy bạn
4. Lợi ích của việc học bơi
游泳 không chỉ là một kỹ năng quan trọng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:
- Cải thiện sức khỏe tim mạch
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp
- Giảm stress và căng thẳng
- Phát triển kỹ năng sống
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn