Trong tiếng Trung, từ 湿度 (shīdù) được dịch là “độ ẩm”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khí tượng và môi trường, thể hiện lượng hơi nước trong không khí tại một thời điểm nhất định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ 湿度 cũng như cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 湿度
Tiếng Trung là một ngôn ngữ khá phức tạp với nhiều cấu trúc khác nhau. Từ 湿度 được tạo thành từ hai thành phần:
- 湿 (shī): Nghĩa là “ẩm”, “ướt”.
- 度 (dù): Nghĩa là “độ”, “mức”.
Khi kết hợp lại, 湿度 (shīdù) có nghĩa là “mức độ ẩm” trong không khí, thể hiện thông số đo lường độ ẩm của môi trường.
Ví dụ minh họa cho từ 湿度
Ví dụ 1: Sử dụng trong câu thông thường
我们今天的湿度很高。
(Wǒmen jīntiān de shīdù hěn gāo.)
“Độ ẩm hôm nay rất cao.”
Ví dụ 2: Sử dụng trong ngữ cảnh khoa học
天气预报显示明天的湿度会达到80%。
(Tiānqì yùbào xiǎnshì míngtiān de shīdù huì dádào 80%.)
“Dự báo thời tiết cho thấy độ ẩm ngày mai sẽ đạt 80%.”
Ví dụ 3: Sử dụng trong bảo trì và thiết bị
保持室内湿度在40%到60%之间是非常重要的。
(Bǎochí shìnèi shīdù zài 40% dào 60% zhījiān shì fēicháng zhòngyào de.)
“Giữ độ ẩm trong phòng từ 40% đến 60% là rất quan trọng.”
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ 湿度 (shīdù), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu khác nhau. Việc hiểu biết về độ ẩm không chỉ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong các lĩnh vực chuyên môn như khí tượng, nông nghiệp, và bảo trì thiết bị.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn