Trong tiếng Trung, 準備 (zhǔnbèi) là một động từ quan trọng với nghĩa “chuẩn bị”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 準備 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 準備 (Zhǔnbèi) Nghĩa Là Gì?
準備 (zhǔnbèi) là động từ tiếng Trung có nghĩa là “chuẩn bị”, “sẵn sàng” hoặc “dự bị”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ minh họa:
- 我準備好了 (Wǒ zhǔnbèi hǎole) – Tôi đã chuẩn bị xong
- 你準備好了嗎?(Nǐ zhǔnbèi hǎole ma?) – Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 準備
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 準備 + Tân ngữ
Ví dụ: 我準備晚餐 (Wǒ zhǔnbèi wǎncān) – Tôi chuẩn bị bữa tối
2.2. Cấu trúc với 了 (le)
Chủ ngữ + 準備 + 了 + Tân ngữ
Ví dụ: 他準備了禮物 (Tā zhǔnbèi le lǐwù) – Anh ấy đã chuẩn bị quà
3. Cách Đặt Câu Với 準備
3.1. Câu đơn giản
- 我們準備旅行 (Wǒmen zhǔnbèi lǚxíng) – Chúng tôi chuẩn bị đi du lịch
- 她準備考試 (Tā zhǔnbèi kǎoshì) – Cô ấy chuẩn bị thi
3.2. Câu phức tạp
- 我準備好去台灣留學了 (Wǒ zhǔnbèi hǎo qù Táiwān liúxué le) – Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng để đi du học Đài Loan
- 你準備什麼時候開始工作?(Nǐ zhǔnbèi shénme shíhòu kāishǐ gōngzuò?) – Bạn chuẩn bị khi nào bắt đầu làm việc?
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 準備
Khi sử dụng 準備 cần chú ý:
- Thường đi kèm với tân ngữ chỉ vật/sự việc cần chuẩn bị
- Có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 好 để diễn tả trạng thái hoàn thành
- Trong văn nói thường dùng dạng rút gọn 准备 (giản thể)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn