DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

準確 (zhǔn què) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất

Trong tiếng Trung,  học tiếng Đài Loan準確 (zhǔn què) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 準確.

1. 準確 (zhǔn què) nghĩa là gì?

Từ 準確 (zhǔn què) mang nghĩa “chính xác”, “đúng đắn”, “chuẩn xác”. Đây là tính từ dùng để miêu tả sự chính xác về thông tin, thời gian, số liệu hoặc hành động.

Ví dụ về nghĩa của 準確:

  • 時間準確 (shí jiān zhǔn què) – Thời gian chính xác
  • 準確的答案 (zhǔn què de dá àn) – Câu trả lời chính xác

2. Cách đặt câu với 準確 (zhǔn què)

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 準確 trong ngữ cảnh khác nhau:

2.1 Câu đơn giản

他的預測很準確。(Tā de yù cè hěn zhǔn què.) – Dự đoán của anh ấy rất chính xác.

2.2 Câu phức tạp

雖然數據很多,但她的分析仍然非常準確。(Suī rán shù jù hěn duō, dàn tā de fēn xī réng rán fēi cháng zhǔn què.) – Mặc dù có nhiều dữ liệu nhưng phân tích của cô ấy vẫn rất chính xác.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 準確

Từ 準確 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau: nghĩa 準確

3.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 很/非常/不 + 準確

Ví dụ: 這個鐘錶不準確。(Zhè gè zhōng biǎo bù zhǔn què.) – Chiếc đồng hồ này không chính xác.

3.2 Cấu trúc với 的

準確 + 的 + Danh từ

Ví dụ: 我需要一個準確的數字。(Wǒ xū yào yī gè zhǔn què de shù zì.) – Tôi cần một con số chính xác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo