DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

準 (zhǔn) Là Gì? Cách Dùng Từ 準 Trong Tiếng Trung & Đài Loan

Từ khóa chính “準 (zhǔn)” là một yếu tố ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, đặc biệt phổ biến trong phương ngữ Đài Loan. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ đa năng này.

1. 準 (zhǔn) Nghĩa Là Gì?

Từ (bính âm: zhǔn) mang nhiều sắc thái nghĩa tùy ngữ cảnh:

1.1 Nghĩa Cơ Bản

  • Chuẩn (standard): 標準 (biāozhǔn) – tiêu chuẩn
  • Chính xác (accurate): 準時 (zhǔnshí) – đúng giờ cấu trúc ngữ pháp 準
  • Dự kiến (to be about to): 我準去 (wǒ zhǔn qù) – tôi chuẩn bị đi

1.2 Nghĩa Đặc Biệt Trong Tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 準 thường được dùng như trợ động từ với nghĩa “được phép” hoặc  cấu trúc ngữ pháp 準“có thể”:

Ví dụ: “你準看電視” (Nǐ zhǔn kàn diànshì) – “Bạn được phép xem TV”

2. Cách Đặt Câu Với Từ 準

2.1 Câu Đơn Giản

  • 明天我準八點到 (Míngtiān wǒ zhǔn bā diǎn dào) – Ngày mai tôi sẽ đến đúng 8 giờ
  • 這個答案不準 (Zhège dá’àn bù zhǔn) – Câu trả lời này không chính xác

2.2 Câu Phức Tạp

Ví dụ kết hợp với các từ ngữ pháp khác:

“如果準時完成工作,準你早下班” (Rúguǒ zhǔnshí wánchéng gōngzuò, zhǔn nǐ zǎo xiàbān) – “Nếu hoàn thành công việc đúng giờ, bạn được phép về sớm”

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 準

3.1 Vị Trí Trong Câu

Thường đứng:

  • Trước động từ: 準 + V (準說 – được phép nói)
  • Sau phó từ phủ định: 不準 (bù zhǔn) – không được phép

3.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng

Cụm Từ Phiên Âm đặt câu với 準 Nghĩa
準時 zhǔnshí Đúng giờ
準備 zhǔnbèi Chuẩn bị
準確 zhǔnquè Chính xác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo