DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

溜 (liū) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 溜

Từ 溜 (liū) là một từ tiếng Trung có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ 溜, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu để dễ dàng nắm bắt.

1. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ 溜

Từ 溜 (liū) có nhiều nghĩa, nhưng thường được sử dụng để chỉ hành động “trượt”, “lướt” hoặc “lượn”. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả hành động trượt trên một bề mặt, hoặc một thứ gì đó diễn ra một cách mượt mà và nhẹ nhàng.

1.1. Nghĩa chính của từ 溜

  • Trượt, lướt: Khi nói về hành động di chuyển trên bề mặt một cách trơn tru.
  • Chạy qua, lén lút: Có thể dùng để miêu tả hành động đi qua một cách bí mật.

1.2. Một số ví dụ cụ thể về từ 溜

Khi sử dụng từ 溜, chúng ta có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • 我滑雪的时候,可以感到风从身边溜过。
  • (Wǒ huáxuě de shíhòu, kěyǐ gǎndào fēng cóng shēnbiān liū guò.)
    Khi tôi trượt tuyết, tôi có thể cảm nhận được gió lướt qua bên mình.
  • 他悄悄地溜出房间。
  • (Tā qiāoqiāo de liū chū fángjiān.)
    Anh ấy lén lút rời khỏi phòng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 溜

Từ 溜 (liū) có thể được sử dụng như một động từ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa cụ thể hơn.

2.1. Cách sử dụng động từ 溜

Khi sử dụng 溜 như một động từ, nó thường đứng trước tân ngữ để miêu tả hành động. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • 主语 + 溜 + (其它) + (名词) ngữ pháp tiếng Trung
  • Ví dụ: 我溜冰。”,
    (Wǒ liū bīng.)
    Tôi đi trượt băng.

2.2. Sử dụng 溜 trong các cụm từ

Từ 溜 có thể được kết hợp với các từ khác để hình thành cụm từ có nghĩa đa dạng. Ví dụ:

  • 溜滑梯 (liū huátī) – cầu trượt.
  • 溜达 (liūda) – đi dạo, đi lang thang.

3. Ví dụ sử dụng từ 溜 trong câu

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 溜 một cách tự nhiên trong văn cảnh, giúp bạn dễ dàng hình dung rõ hơn:

  • Câu 1: ví dụ использовать 每次下雪的时候,孩子们总是喜欢在外面溜冰。
  • (Měi cì xià xuě de shíhòu, háizimen zǒng shì xǐhuān zài wàimiàn liūbīng.)
    Mỗi lần trời đổ tuyết, bọn trẻ luôn thích đi trượt băng ở bên ngoài.
  • Câu 2: 他在公园里溜达了两个小时。
  • (Tā zài gōngyuán lǐ liūda le liǎng gè xiǎoshí.)
    Anh ta đã đi dạo trong công viên suốt hai giờ.

4. Tổng kết

Từ 溜 (liū) mang nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Trung một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ 溜 và cách áp dụng trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ использовать
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo