DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

滯留 (zhì liú) – Khám Phá Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Đầy Đủ

Từ “滯留” (zhì liú) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, có ý nghĩa đặc biệt trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu về từ này, từ định nghĩa cho đến cách sử dụng trong ngữ pháp.

滯留 (zhì liú) Là Gì?

滯留 (zhì liú) có nghĩa là ” trì trệ, lưu lại, bị mắc kẹt”. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng không thể tiếp tục di chuyển hoặc không thể thoát ra khỏi một tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh giao thông, nó có thể đề cập đến một chiếc xe cộ bị tắc nghẽn, trong các lĩnh vực khác, nó có thể liên quan đến việc không tiến bộ trong công việc hay học tập.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 滯留

Về ngữ pháp, 滯留 là một động từ trong tiếng Trung. Khi sử dụng từ này, nó có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản là:

  • 滯留 + Tân ngữ: Chỉ tình trạng trì trệ hoặc mắc kẹt của một đối tượng cụ thể.
  • 滯留在 + Địa điểm: Chỉ việc ở lại hoặc dừng lại tại một địa điểm nào đó.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 滯留

Ví Dụ 1

在交通高峰期,很多车辆都会滯留在路口。

(Trong giờ cao điểm, nhiều phương tiện giao thông sẽ bị mắc kẹt tại ngã tư.)

Ví Dụ 2

因为天气原因,我们也滯留在机场。

(Vì lý do thời tiết, chúng tôi đã bị mắc kẹt tại sân bay.)

Kết Luận

Tóm lại, từ “滯留” (zhì liú) không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ về từ này giúp bạn có thể giao tiếp chính xác hơn trong các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. cấu trúc ngữ pháp滯留

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo