DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

滴水 (dī shuǐ) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ áp dụng

Trong tiếng Trung, từ 滴水 (dī shuǐ) mang ý nghĩa “giọt nước” và được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về từ này từ nghĩa, ngữ pháp cho đến cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. Ý Nghĩa của 滴水 (dī shuǐ)

滴水 là một từ ghép bao gồm hai ký tự:

  • 滴 (dī): có nghĩa là “rơi” hoặc “nhỏ giọt”.
  • 水 (shuǐ): có nghĩa là “nước”.

Khi kết hợp lại, 滴水 chỉ hành động nước nhỏ giọt. Từ này không chỉ giới hạn trong việc mô tả hiện tượng tự nhiên mà còn được dùng trong nhiều biểu đạt văn hóa, truyền thông để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 滴水 (dī shuǐ)

Cấu trúc ngữ pháp của 滴水 trong tiếng Trung rất đơn giản. Từ này được sử dụng như một danh từ chỉ sự vật, cụ thể là một trạng thái vật lý – giọt nước. Trong câu, 滴水 có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, nhưng thông thường nó thường đứng sau động từ hoặc là chủ ngữ trong các cấu trúc đặc biệt.

2.1. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

Câu ví dụ 1: 雨点像滴水一样落 xuống đất。 (Yǔ diǎn xiàng dī shuǐ yīyàng luò xià dì.) – “Giọt mưa rơi xuống đất như giọt nước.”

Câu ví dụ 2: 我听见屋顶上有滴水的声音。 (Wǒ tīngjiàn wū dǐng shàng yǒu dī shuǐ de shēngyīn.) – “Tôi nghe thấy tiếng nước nhỏ giọt trên mái nhà.”

3. Cách Đặt Câu Với 滴水 (dī shuǐ)

Dưới đây là một số cách để đặt câu với từ 滴水 trong bối cảnh khác nhau:

3.1. Kết hợp với các từ khác

Câu ví dụ 1: 被雨淋湿的衣服发出滴水的声音。 (Bèi yǔ lín shī de yīfú fāchū dī shuǐ de shēngyīn.) – “Chiếc áo bị ướt bởi mưa phát ra tiếng nước nhỏ giọt.”

3.2. Sử dụng trong văn hóa

Câu ví dụ 2: 滴水之恩,涌泉相报。 (Dī shuǐ zhī ēn, yǒng quán xiāng bào.) – “Ân huệ như giọt nước, trái tim giống như suối nguồn báo đáp.” – một câu thành ngữ thể hiện lòng biết ơn.

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 滴水 (dī shuǐ)

Khi sử dụng từ 滴水, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa phụ thuộc vào cách đặt câu và ngữ cảnh cụ thể.

5. Kết Luận

Từ 滴水 (dī shuǐ) không chỉ đơn giản là một danh từ chỉ giọt nước mà còn chứa đựng nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị trong tiếng Trung. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa từ 滴水https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội滴水

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo