滴 (dī) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 滴 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 滴 (dī) nghĩa là gì?
Từ 滴 (dī) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
– Giọt (danh từ): Chỉ lượng chất lỏng nhỏ rơi xuống
Ví dụ: 一滴水 (yī dī shuǐ) – một giọt nước
1.2. Nghĩa mở rộng
– Nhỏ giọt (động từ): Diễn tả hành động chất lỏng chảy thành giọt
– Một chút, một ít (lượng từ)
– Âm thanh nhỏ giọt (từ tượng thanh)
2. Cách đặt câu với từ 滴
2.1. Câu ví dụ cơ bản
– 水从龙头滴下来 (Shuǐ cóng lóngtóu dī xiàlái) – Nước nhỏ giọt từ vòi xuống
– 我需要一滴墨水 (Wǒ xūyào yī dī mòshuǐ) – Tôi cần một giọt mực
2.2. Câu ví dụ nâng cao
– 雨滴打在窗户上的声音很悦耳 (Yǔdī dǎ zài chuānghu shàng de shēngyīn hěn yuè’ěr) – Âm thanh giọt mưa rơi trên cửa sổ rất êm tai
– 他连一滴汗都没流 (Tā lián yī dī hàn dōu méi liú) – Anh ấy thậm chí không đổ một giọt mồ hôi
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 滴
3.1. Khi là danh từ
Cấu trúc: [Số từ] + 滴 + [Danh từ chỉ chất lỏng] Ví dụ: 三滴油 (sān dī yóu) – ba giọt dầu
3.2. Khi là động từ
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 滴 + [Bổ ngữ] Ví dụ: 血从伤口滴下 (Xiě cóng shāngkǒu dī xià) – Máu nhỏ giọt từ vết thương
3.3. Khi là từ tượng thanh
Cấu trúc: 滴 + [Từ lặp lại] (diễn tả âm thanh liên tục)
Ví dụ: 滴滴答答 (dīdīdādā) – tiếng nhỏ giọt liên tục
4. Phân biệt cách dùng 滴 trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, từ 滴 thường được dùng với nghĩa tương tự nhưng có một số khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn