Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá từ 滿意 (mǎn yì) – một từ thông dụng trong tiếng Đài Loan dùng để diễn tả sự hài lòng. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết tại Đài Loan, với cách phát âm đặc trưng của phương ngữ Đài Loan.
滿意 (Mǎn Yì) Nghĩa Là Gì?
Từ 滿意 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “hài lòng”, “thỏa mãn” hoặc “bằng lòng”. Đây là tính từ diễn tả trạng thái tâm lý khi đạt được mong muốn hoặc yêu cầu.
Ví Dụ Về Cách Dùng 滿意
- 我很滿意這個服務 (Wǒ hěn mǎnyì zhège fúwù) – Tôi rất hài lòng với dịch vụ này
- 老師對學生的表現很滿意 (Lǎoshī duì xuéshēng de biǎoxiàn hěn mǎnyì) – Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 滿意
1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 很/非常/不 + 滿意 + (Tân ngữ)
Ví dụ: 客戶不滿意產品質量 (Kèhù bù mǎnyì chǎnpǐn zhìliàng) – Khách hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm
2. Dùng Như Vị Ngữ
滿意 có thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu
Ví dụ: 這個結果你滿意嗎?(Zhège jiéguǒ nǐ mǎnyì ma?) – Bạn có hài lòng với kết quả này không?
3. Kết Hợp Với Trợ Từ
Có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 過 để diễn tả trạng thái hoàn thành
Ví dụ: 他從來沒滿意過自己的工作 (Tā cónglái méi mǎnyìguò zìjǐ de gōngzuò) – Anh ấy chưa bao giờ hài lòng với công việc của mình
Phân Biệt 滿意 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Đài Loan, 滿意 khác với 滿足 (mǎnzú – thỏa mãn nhu cầu) và 高興 (gāoxìng – vui vẻ). 滿意 nhấn mạnh sự đáp ứng mong đợi.
Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 滿意
Từ 滿意 thường xuất hiện trong các tình huống:
- Đánh giá dịch vụ, sản phẩm
- Phản hồi trong công việc
- Biểu đạt cảm xúc cá nhân
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn