DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

滿月 (mǎn yuè) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 滿月

Trong tiếng Trung, 滿月 (mǎn yuè) có nghĩa là “trăng tròn” hay “đầy tháng”. Thường được dùng để chỉ thời điểm khi mặt trăng đạt trạng thái của sự hoàn hảo trong ánh sáng, khi ánh sáng từ mặt trời chiếu chiếu sáng toàn bộ bề mặt của mặt trăng. Đây là một hiện tượng thiên nhiên đặc biệt và cũng là biểu tượng của sự trọn vẹn và hoàn hảo trong văn hóa Trung Quốc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 滿月 (mǎn yuè)

Chi tiết từ vựng

Từ 滿月 được cấu thành từ 2 chữ Hán: 滿 (mǎn) và 月 (yuè).

  • 滿 (mǎn): Có nghĩa là “đầy”, “trọn vẹn”.
  • 月 (yuè): Có nghĩa là “mặt trăng” hoặc “tháng”.

Cách sử dụng trong ngữ pháp

Từ 滿月 thường được dùng như danh từ trong câu, thể hiện tính đầy đủ hoặc hoàn chỉnh. Nó có thể được kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa phong phú hơn. ví dụ

Ví dụ sử dụng từ 滿月 trong câu

Ví dụ 1

在滿月的夜晚,很多人喜歡賞月。

Dịch: Vào đêm trăng tròn, nhiều người thích ngắm trăng.

Ví dụ 2

這個地方在滿月時特別美麗。

Dịch: Nơi này đặc biệt đẹp khi có trăng tròn.

Ví dụ 3

她的生日剛好在滿月那天。

Dịch: Sinh nhật của cô ấy trùng vào ngày trăng tròn. ngữ pháp

Kết luận

Từ 滿月 (mǎn yuè) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện những giá trị văn hóa tinh tế trong tiếng Trung. Sử dụng đúng từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn thể hiện được kiến thức và sự hiểu biết về văn hóa Trung Hoa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo