DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

滿 (Mǎn) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

1. 滿 (Mǎn) Nghĩa Là Gì?

Từ 滿 (mǎn) trong tiếng Trung Đài Loan có nghĩa cơ bản là “đầy”, “tràn đầy” hoặc “hoàn toàn”. Đây là một từ đa nghĩa với nhiều sắc thái biểu đạt khác nhau tùy ngữ cảnh.

1.1 Các Nghĩa Chính Của 滿

  • Đầy, tràn đầy: 杯子滿了 (Bēizi mǎnle) – Cốc đã đầy
  • Hoàn toàn, đầy đủ: 滿意 (mǎnyì) – Hài lòng (đầy đủ ý nguyện)
  • Đạt đến giới hạn: 滿分 (mǎnfēn) – Điểm tối đa

2. Cách Đặt Câu Với Từ 滿滿 là gì

2.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản

  • 我的心裡充滿了快樂。(Wǒ de xīnlǐ chōngmǎnle kuàilè) – Trong lòng tôi tràn đầy niềm vui.
  • 這個房間滿是灰塵。(Zhège fángjiān mǎn shì huīchén) – Căn phòng này đầy bụi.

2.2 Câu Phức Tạp Hơn

  • 他滿懷信心地開始了新工作。(Tā mǎnhuái xìnxīn de kāishǐle xīn gōngzuò) – Anh ấy đầy tự tin bắt đầu công việc mới.
  • 經過努力,他終於滿足了所有要求。(Jīngguò nǔlì, tā zhōngyú mǎnzúle suǒyǒu yāoqiú) – Sau nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 滿

3.1 Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 滿 + Danh từ

Ví dụ: 他滿頭大汗 (Tā mǎntóu dàhàn) – Anh ấy đầy đầu mồ hôi

3.2 Cấu Trúc Nâng Cao

滿 + Danh từ + 都 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 滿屋子都是人 (Mǎn wūzi dōu shì rén) – Khắp nhà đều là người

4. Cách Phân Biệt 滿 Với Các Từ Tương Đương

So sánh với các từ như 全 (quán), 整 (zhěng) để hiểu rõ hơn cách dùng của 滿 trong các ngữ cảnh khác nhau. học tiếng trung đài loan

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo