DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漁船 (yú chuán) Là gì? Khám Phá Từ Ngữ và Ví Dụ

1.漁船 là gì?

漁船 (yú chuán) là từ tiếng Trung có nghĩa là “tàu cá”. Đây là một phương tiện giao thông trên biển được sử dụng chủ yếu để đánh bắt cá và các loại hải sản khác. Tàu cá có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào kích thước, công năng và môi trường biển mà nó hoạt động.

2.Cấu trúc ngữ pháp của từ: 漁船

2.1. Phân tích cấu trúc yú chuán

漁船 được cấu thành từ hai phần: 漁 (yú) nghĩa là “cá” và 船 (chuán) nghĩa là “tàu” hoặc “thuyền”. Kết hợp lại, hai phần này tạo ra từ chỉ loại tàu được thiết kế để bắt cá.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Trong câu, 漁船 thường được sử dụng như một danh từ, và có thể đi kèm với các từ chỉ tính từ, động từ hoặc trạng từ để tạo thành các cụm từ hoàn chỉnh:漁船

  • Danh từ: 漁船
  • Tính từ: 漁船 mới (tàu cá mới)
  • Động từ: lái 漁船 (lái tàu cá)

3.Ví dụ câu có từ 漁船

3.1.Câu ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ 漁船:

  • 我們今天去海邊看漁船。
    (Wǒmen jīntiān qù hǎibiān kàn yú chuán.) – Hôm nay chúng tôi đi ra biển để xem tàu cá.)
  • 漁船在日出時出海捕魚。
    (Yú chuán zài rìchū shí chūhǎi bǔyú.) – Tàu cá ra khơi đánh bắt cá vào lúc bình minh.)
  • 他是一位經驗豐富的漁船船長。
    (Tā shì yī wèi jīngyàn fēngfù de yú chuán chuánzhǎng.) – Ông ấy là một thuyền trưởng tàu cá kinh nghiệm phong phú.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo