DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漂 (piāo / piǎo / piào) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 漂 Là Gì?

Từ 漂 (piāo / piǎo / piào) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chủ yếu, từ này được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, bay bổng hoặc đẹp, thanh thoát.

1.1 Các Định Nghĩa Khác Nhau

Trong tiếng Trung, 漂 có thể hiểu là:

  • piāo (飘): bay, lướt, trôi nổi
  • piǎo: xinh đẹp, thanh thoát
  • piào (票): vé, phiếu

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 漂

Cấu trúc ngữ pháp của từ 漂 rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng từ này trong các câu.

2.1 Dùng 漂 Như Một Động Từ ngữ pháp tiếng Trung

Khi được sử dụng như một động từ, 漂 thường miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng. Ví dụ:

风轻轻地把花瓣吹得漂落。

(Gió nhẹ nhàng làm cho cánh hoa bay lượn.)

2.2 Dùng 漂 Như Một Tính Từ

Khi sử dụng như một tính từ, 漂 thường mô tả vẻ đẹp hoặc sự thanh thoát. Ví dụ:

她的裙子真漂。

(Váy của cô ấy thật đẹp.)

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 漂

3.1 Ví Dụ Câu Chứa Động Từ 漂

下面有一个用“漂”的例子:

小鸟在天空中漂。

(Chim nhỏ bay lượn trên bầu trời.)

3.2 Ví Dụ Câu Chứa Tính Từ 漂

以下是一个用“漂”的例子:

这幅画真漂。

(Bức tranh này thật đẹp.)

4. Tổng Kết

Từ 漂 (piāo / piǎo / piào) mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong ngôn ngữ tiếng Trung. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 漂https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo