Tổng Quan Về Từ 漆 (qī)
Từ 漆 (qī) trong tiếng Trung có nghĩa là “sơn” hoặc “chất liệu sơn.” Nó thường được sử dụng để chỉ chất lỏng được dùng để phủ lên bề mặt nhằm bảo vệ hoặc tạo màu cho các vật phẩm, chẳng hạn như đồ gỗ hay kim loại. Từ này cũng liên quan đến những sản phẩm sơn truyền thống của Trung Quốc, ví dụ như sơn mài, mà các nghệ nhân sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 漆
Trong tiếng Trung, 漆 (qī) có thể đứng độc lập làm danh từ hoặc được sử dụng trong các cụm từ, chẳng hạn như 漆器 (qīqì, “đồ sơn”) hoặc 漆黑 (qīhēi, “đen như sơn”). Cấu trúc bên ngoài của từ này chứa một ký tự đơn giản, với phần nghĩa thể hiện sự liên kết với chất lỏng và màu sắc.
Các Từ Liên Quan Đến 漆
- 漆器 (qīqì): Đồ sơn, các sản phẩm được làm từ sơn.
- 漆黑 (qīhēi): Đen như sơn, chỉ màu đen rất sậm.
- 漆面 (qīmiàn): Bề mặt sơn, được dùng để chỉ bề mặt được phủ sơn.
Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ 1:
他在用漆给家具上色。
(Tā zài yòng qī gěi jiāngù shàngsè.) – Anh ấy đang dùng sơn để tô màu cho đồ nội thất.
Ví dụ 2:
这幅画是用漆画的。
(Zhè fú huà shì yòng qī huà de.) – Bức tranh này được vẽ bằng sơn.
Ví dụ 3:
漆黑的夜晚让人感到神秘。
(Qīhēi de yèwǎn ràng rén gǎndào shénmì.) – Đêm tối đen như sơn khiến người ta cảm thấy bí ẩn.
Kết Luận
Từ 漆 (qī) không chỉ đơn giản là một từ ngữ chỉ chất sơn mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và nghệ thuật. Hiểu biết về từ này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về các sản phẩm nghệ thuật truyền thống và cách thức sử dụng đa dạng trong đời sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn