DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漢子 (hàn zi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về漢子 (hàn zi)

漢子 (hàn zi) là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung, thường được dịch là “người đàn ông” hay “anh hùng”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến tính cách và bản lĩnh của đàn ông. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 漢子 trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của漢子

Ý Nghĩa Của漢子

漢子 (hàn zi) không chỉ đơn thuần là “người đàn ông”, mà còn mang ý nghĩa về sự kiên cường, đức hạnh và trách nhiệm. Trong văn hóa Trung Hoa, một漢子 được coi là người có thể gánh vác gia đình, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung,漢子 thường xuất hiện trong các câu ghép, bao gồm cả danh từ, động từ và tính từ để mô tả hành động hoặc tính cách của một người đàn ông.

Ví dụ:
他是一个勇敢的汉子。 (Tā shì yī gè yǒnggǎn de hàn zi.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy là một漢子 dũng cảm.”

Các Ví Dụ Sử Dụng漢子 Trong Câu

Ví Dụ 1

我的父亲是个汉子,他总是保护我们。
(Wǒ de fùqīn shì gè hàn zi, tā zǒng shì bǎohù wǒmen.)
Dịch nghĩa: “Người cha của tôi là một漢子, ông luôn bảo vệ chúng tôi.”

Ví Dụ 2

汉子应该对家人负责任。
(Hàn zi yīnggāi duì jiārén fù zérèn.)
Dịch nghĩa: “Một漢子 nên có trách nhiệm với gia đình.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”汉子
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM hàn zi

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo