DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漢語 (Hàn Yǔ) – Khám Phá Về Ngôn Ngữ Trung Quốc

1. 漢語 Là Gì?

漢語 (Hàn Yǔ) là một thuật ngữ dùng để chỉ ngôn ngữ Trung Quốc, một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Với lịch sử phát triển hàng nghìn năm, 漢語 không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là nền văn hóa phong phú, đóng vai trò quan trọng trong sự kết nối giữa các quốc gia và dân tộc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 漢語

2.1 Đặc Điểm Cấu Trúc

Từ 漢語 được hình thành từ hai chữ: 漢 (Hán) và 語 (ngữ). Trong đó:

  • 漢 (Hán): Đây là tên gọi của triều đại Hán, một trong những triều đại vĩ đại trong lịch sử Trung Quốc, và cũng dùng để chỉ người Hán.
  • 語 (ngữ): Có nghĩa là “ngôn ngữ”, “tiếng nói”.

Do đó, 漢語 mang nghĩa “ngôn ngữ của người Hán”, tức là tiếng Trung.

2.2 Cấu Trúc Ngữ Pháp Cơ Bản

Ngữ pháp của 漢語 có nhiều điểm đặc biệt, bao gồm:

  • Thứ tự từ trong câu phổ biến: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (SVO). Hàn Yǔ
  • Sử dụng hầu hết là các từ đơn âm hoặc từ ghép.
  • Có rất nhiều từ ghi âm và âm điệu.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 漢語

3.1 Ví dụ đặt câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 漢語 trong câu:

  • 我正在学习汉语。(Wǒ zhèngzài xuéxí hànyǔ.) – Tôi đang học tiếng Hán.
  • 汉语是世界上最有影响力的语言之一。(Hànyǔ shì shìjiè shàng zuì yǒu yǐngxiǎnglì de yǔyán zhī yī.) – Tiếng Hán là một trong những ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
  • 她说汉语说得很好。(Tā shuō hànyǔ shuō de hěn hǎo.) – Cô ấy nói tiếng Hán rất tốt.

3.2 Tìm Hiểu Thêm

Thông qua việc học 漢語, người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ văn hóa, lịch sử và các phong tục tập quán của người Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội Hàn Yǔ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo