DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漫步 (màn bù) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Tổng Quan Về Từ 漫步

Từ 漫步 (màn bù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đi bộ thong thả” hoặc “đi dạo”. Đây là một từ kết hợp giữa hai ký tự: 漫 (màn) có nghĩa là “thong thả, chậm rãi” và 步 (bù) có nghĩa là “bước đi” hoặc “đi”. Khi kết hợp lại, 漫步 thể hiện phong cách đi lại nhẹ nhàng, thoải mái và không có áp lực.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 漫步

Cấu trúc của từ 漫步 rất đơn giản, nhưng để sử dụng hiệu quả trong ngữ cảnh giao tiếp, bạn cần nắm rõ một số nguyên tắc cơ bản:

Cấu Trúc Câu Đơn Giản

Câu cơ bản với 漫步 có dạng: Chủ ngữ + 漫步 + Địa điểm tiếng Trung. Ví dụ, “Tôi đi dạo ở công viên.”

Câu Phức Hơn

Câu có thể mở rộng bằng cách thêm nhiều thành phần, ví dụ: Chủ ngữ + 漫步 + Địa điểm + Thời gian. Ví dụ, “Tôi sẽ đi dạo ở công viên vào buổi chiều.”

Cách Sử Dụng Từ 漫步 Trong Giao Tiếp

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 漫步 trong giao tiếp hàng ngày.

Ví Dụ 1

昨天我和我的朋友去公园漫步。

(Zuótiān wǒ hé wǒ de péngyǒu qù gōngyuán màn bù.)
“Hôm qua tôi và bạn của tôi đã đi dạo ở công viên.”

Ví Dụ 2

晚上我喜欢在海边漫步。

(Wǎnshàng wǒ xǐhuān zài hǎibiān màn bù.)
“Buổi tối tôi thích đi dạo bên bờ biển.”

Ví Dụ 3

每个周末我都去森林漫步。漫步

(Měi gè zhōumò wǒ dōu qù sēnlín màn bù.)
“Mỗi cuối tuần tôi đều đi dạo trong rừng.”

Kết Luận

Từ 漫步 không chỉ đơn giản là việc đi bộ mà còn mang trong mình một phong cách sống nhẹ nhàng, thư giãn. Việc sử dụng từ này thường xuyên giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo