DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漫遊 (màn yóu) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Giới Thiệu Về 漫遊 (màn yóu)

漫遊 (màn yóu) là một từ tiếng Trung phổ biến, thường được sử dụng để chỉ việc đi dạo, khám phá hoặc lang thang mà không có một mục tiêu cụ thể. Từ này mang đến cảm giác tự do và sự thư giãn, phản ánh tâm lý thoải mái của con người khi tận hưởng những điều xung quanh mà không cần phải vội vàng hay lo lắng về thời gian.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 漫遊

Từ 漫遊 được cấu thành từ hai ký tự: 漫 và 遊.

1. Ý Nghĩa Của Các Ký Tự

  • 漫 (màn): có nghĩa là “mở rộng”, “rộng rãi”, “không giới hạn”.
  • 遊 (yóu): có nghĩa là “chơi”, “du lịch”, “khám phá”.

Khi kết hợp lại, 漫遊 nhấn mạnh đến việc “khám phá” một cách tự do, không bị bó buộc hay gò bó bởi thời gian hay không gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong câu, 漫遊 thường được sử dụng như một động từ chỉ hành động, và có thể kết hợp với những từ khác để làm rõ thêm nghĩa.

Cấu trúc tổng quát là: Chủ ngữ + 漫遊 + Địa điểm/Thời gian

Ví dụ: Tôi đi漫遊 ở công viên vào cuối tuần.

Các Ví Dụ Về Sử Dụng 漫遊 Trong Câu

1. Ví Dụ 1

我们可以在城市里漫游,探索新的地方。

(Wǒmen kěyǐ zài chéngshì lǐ màn yóu, tànsuǒ xīn de dìfāng.)

(Chúng ta có thể đi lang thang trong thành phố, khám phá những địa điểm mới.)

2. Ví Dụ 2

她喜欢独自一人漫游,享受安静的时光。

(Tā xǐhuān dúzì yīrén màn yóu, xiǎngshòu ānjìng de shíguāng.)

(Cô ấy thích đi lang thang một mình, tận hưởng những khoảnh khắc yên tĩnh.)

3. Ví Dụ 3

在暑假期间,我决定和朋友一起漫游。

(Zài shǔjià qījiān, wǒ juédìng hé péngyǒu yīqǐ màn yóu.)

(Trong kỳ nghỉ hè, tôi quyết định đi lang thang cùng bạn bè.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ đặt câu

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo