DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漫長 (màn cháng) Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết

漫長 (màn cháng) Là Gì? ngữ pháp tiếng trung

漫長 (màn cháng) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “dài dằng dặc”, “kéo dài”, “lâu dài”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả thời gian hoặc quãng đường dài, kéo dài. màn cháng

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 漫長

漫長 có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ trong câu. Cấu trúc cơ bản:

  • 漫長 + 的 + Danh từ
  • 漫長 + Động từ
  • 漫長 + 地 + Động từ

Cách Dùng 漫長 Trong Câu

1. Làm Tính Từ

Ví dụ:

  • 這是一段漫長的旅程 (Zhè shì yí duàn màn cháng de lǚ chéng) – Đây là một chuyến đi dài dằng dặc
  • 漫長的等待 (màn cháng de děng dài) – Sự chờ đợi dài dằng dặc

2. Làm Trạng Từ

Ví dụ:

  • 他漫長地講述著故事 (Tā màn cháng de jiǎng shù zhe gù shì) – Anh ấy kể câu chuyện một cách dài dòng
  • 時間漫長地流逝 (Shí jiān màn cháng de liú shì) – Thời gian trôi qua một cách chậm chạp

Ví Dụ Thực Tế

1. 這條路很漫長 (Zhè tiáo lù hěn màn cháng) – Con đường này rất dài

2. 我們經歷了漫長的冬天 (Wǒ men jīng lì le màn cháng de dōng tiān) – Chúng tôi đã trải qua một mùa đông dài dằng dặc

3. 漫長的會議終於結束了 (Màn cháng de huì yì zhōng yú jié shù le) – Cuộc họp dài dằng dặc cuối cùng cũng kết thúc

Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng 漫長, cần chú ý:

  • Thường mang sắc thái tiêu cực, diễn tả sự mệt mỏi, chán nản
  • Có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc không gian
  • Trong văn viết trang trọng, có thể dùng 漫長 thay cho 長 (cháng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo