DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

漲價 (zhǎng jià) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới Thiệu Về Từ 漲價 (zhǎng jià)

漲價 (zhǎng jià) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “tăng giá”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, kinh tế, và thị trường để chỉ việc tăng giá của hàng hóa hoặc dịch vụ. Việc tăng giá này có thể do nhiều nguyên nhân như chi phí sản xuất tăng, nhu cầu tăng cao, hoặc các yếu tố kinh tế toàn cầu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 漲價

Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc của từ 漲價 bao gồm hai phần:
漲 (zhǎng) – có nghĩa là “tăng lên”, và
價 (jià) – có nghĩa là “giá”.
Khi kết hợp lại, 漲價 mang nghĩa là “tăng giá”.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong câu, 漲價 thường được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Ví dụ:

  • Người tiêu dùng lo lắng về việc 漲價 của hàng hóa.
  • Chính phủ đã ra thông báo về việc 漲價 điện trong thời gian tới.

Ví Dụ Thực Tế Với Từ 漲價

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 漲價, dưới đây là một số câu ví dụ:

Ví Dụ 1

今年,油價又漲價了。 (Jīnnián, yóujià yòu zhǎng jiàle.) nghĩa của 漲價
Dịch nghĩa: “Năm nay, giá dầu lại tăng.”

Ví Dụ 2

因為成本飆升,所以我們不得不面對漲價。漲價 (Yīnwèi chéngběn biāoshēng, suǒyǐ wǒmen bùdébù miànduì zhǎng jià.)
Dịch nghĩa: “Vì chi phí tăng vọt, chúng tôi buộc phải đối mặt với tăng giá.”

Ví Dụ 3

市場上的漲價讓 nhiều người khó chịu. (Shìchǎng shàng de zhǎng jià ràng duō rén kùnhuò.)
Dịch nghĩa: “Việc tăng giá trên thị trường khiến nhiều người khó chịu.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ 漲價
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo