DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

潛能 (Qián Néng) Là Gì? Khám Phá Sức Mạnh Tiềm Ẩn Trong Bạn

潛能 (qián néng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, phát triển bản thân. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng từ này một cách chính xác nhất.

1. 潛能 (Qián Néng) Nghĩa Là Gì?

潛能 (qián néng) là danh từ ghép bởi hai chữ Hán: ngữ pháp tiếng Trung

  • 潛 (qián): Tiềm tàng, ẩn giấu
  • 能 (néng) tiềm năng: Năng lực, khả năng

潛能 = Tiềm năng (năng lực tiềm ẩn chưa được phát triển)

Ví Dụ Minh Họa:

“每個孩子都有無限的潛能” (Měi gè háizi dōu yǒu wúxiàn de qiánnéng) – “Mỗi đứa trẻ đều có tiềm năng vô hạn”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 潛能

2.1. Vị Trí Trong Câu

潛能 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 潛能需要被開發 (Qiánnéng xūyào bèi kāifā) – “Tiềm năng cần được khai phá”
  • Tân ngữ: 我們應該挖掘自己的潛能 (Wǒmen yīnggāi wājué zìjǐ de qiánnéng) – “Chúng ta nên khai thác tiềm năng của bản thân”

2.2. Cụm Từ Thông Dụng

  • 發揮潛能 (fāhuī qiánnéng): Phát huy tiềm năng
  • 潛能開發 (qiánnéng kāifā): Khai phá tiềm năng
  • 無限潛能 (wúxiàn qiánnéng): Tiềm năng vô hạn

3. Ứng Dụng 潛能 Trong Giao Tiếp

3.1. Câu Khẳng Định

“這項培訓課程能幫助員工發揮最大潛能” (Zhè xiàng péixùn kèchéng néng bāngzhù yuángōng fāhuī zuìdà qiánnéng) – “Khóa đào tạo này giúp nhân viên phát huy tối đa tiềm năng”

3.2. Câu Động Viên

“相信自己,你的潛能超乎想像” (Xiāngxìn zìjǐ, nǐ de qiánnéng chāohū xiǎngxiàng) – “Hãy tin vào bản thân, tiềm năng của bạn vượt xa tưởng tượng”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ潛能

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo