DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

激怒 (jī nù) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ “激怒” (jī nù) mang một ý nghĩa quan trọng và thường được sử dụng để mô tả tình trạng cảm xúc mãnh liệt của con người. Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ 激怒, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như những ví dụ cụ thể giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách dùng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.

1. 激怒 (jī nù) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ “激怒” được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “kích thích sự tức giận” hay “làm ai đó nổi giận”. Từ này được hình thành từ hai chữ Hán:

  • (jī): có nghĩa là kích thích, thúc đẩy, hay tăng cường.
  • (nù): có nghĩa là tức giận, phẫn nộ.

Vì vậy, khi kết hợp lại, “激怒” mang nghĩa là làm dâng lên cơn tức giận của ai đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 激怒

Cấu trúc ngữ pháp của “激怒” khá đơn giản. Từ này thường được dùng như một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. cấu trúc ngữ pháp

2.1. Cách Dùng Cơ Bản

Trong câu, “激怒” thường được theo sau bởi một chủ ngữ và một tân ngữ. Ví dụ:


  Tôi làm cho anh ấy tức giận. 
  (我激怒了他。)

2.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

Ngoài cách sử dụng cơ bản, “激怒” cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, diễn đạt nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau.

  • 激怒某人 (jī nù mǒu rén) – Kích thích sự tức giận của ai đó.
  • 激怒的情绪 (jī nù de qíngxù) – Cảm xúc tức giận dâng trào.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 激怒

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể dẫn chiếu đến cách sử dụng từ “激怒” trong các tình huống khác nhau:

3.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày


  Khi nói về một vấn đề trong công ty, người quản lý có thể nói:
  "Đề xuất này chắc chắn sẽ激怒 đồng nghiệp của tôi."
  (这个提议肯定会激怒我的同事。)

3.2. Trong văn chương hoặc tiểu thuyết


  Tác giả mô tả một tình huống căng thẳng:
  "Hành động của hắn chỉ làm cho cô ấy更加激怒."
  (他的行为只会让她更加激怒。)

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “激怒” (jī nù), nghĩa của nó cũng như cách sử dụng trong câu. Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ có ích cho bạn trong việc cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo