DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

激發 (jī fā) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “激發” trong tiếng Trung

激發 (jī fā) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “kích thích, khơi dậy, thúc đẩy”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc tạo ra cảm hứng, động lực hoặc kích hoạt một phản ứng nào đó. Trong bài viết này, DAILOAN.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 激發.

1. Ý nghĩa của từ 激發 (jī fā)

激發 (jī fā) có các nghĩa chính sau:

  • Kích thích, khơi dậy (cảm xúc, tiềm năng)
  • Kích hoạt, thúc đẩy (quá trình, phản ứng)
  • Tạo cảm hứng, động lực

Ví dụ về các ngữ cảnh sử dụng:

  • 激發創造力 (jī fā chuàng zào lì) – Kích thích sự sáng tạo
  • 激發興趣 (jī fā xìng qù) – Khơi dậy hứng thú
  • 激發潛能 (jī fā qián néng) – Khơi dậy tiềm năng

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 激發

Từ 激發 thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 激發 + Tân ngữ

Ví dụ: 這本書激發了我的想像力。(Zhè běn shū jī fā le wǒ de xiǎng xiàng lì.) – Cuốn sách này đã khơi dậy trí tưởng tượng của tôi.

2.2. Cấu trúc với bổ ngữ jī fā nghĩa là gì

激發 + 出/起 + Tân ngữ

Ví dụ: 老師的話激發起學生們的學習熱情。(Lǎo shī de huà jī fā qǐ xué shēng men de xué xí rè qíng.) – Lời nói của giáo viên đã khơi dậy nhiệt huyết học tập của học sinh.

3. Cách đặt câu với từ 激發

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 激發 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 這次旅行激發了我對攝影的興趣。(Zhè cì lǚ xíng jī fā le wǒ duì shè yǐng de xìng qù.) – Chuyến đi này đã khơi dậy hứng thú chụp ảnh của tôi.
  2. 困難的環境反而激發了他的鬥志。(Kùn nán de huán jìng fǎn ér jī fā le tā de dòu zhì.) – Môi trường khó khăn ngược lại kích thích ý chí chiến đấu của anh ấy.
  3. 這部電影激發了觀眾的愛國情懷。(Zhè bù diàn yǐng jī fā le guān zhòng de ài guó qíng huái.) – Bộ phim này đã khơi dậy tình cảm yêu nước của khán giả.

4. Phân biệt 激發 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Khác biệt
激發 (jī fā) Kích thích, khơi dậy Nhấn mạnh việc tạo ra từ bên trong
刺激 (cì jī) Kích thích Thường dùng cho tác động vật lý/bên ngoài
鼓勵 (gǔ lì) Khuyến khích Mang tính chủ động hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo