1. Giới Thiệu Về Từ 激盪 (jī dàng)
Từ “激盪” (jī dàng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “chấn động” hay “dao động”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kích thích mạnh mẽ, những sự kiện hoặc hiệu ứng có tác động sâu sắc đến một vấn đề nào đó. Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến xã hội, tư duy và cảm xúc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 激盪
2.1. Phân Tích Hình Thái
Từ “激盪” được cấu thành từ hai ký tự: “激” (jī), nghĩa là “kích thích” và “盪” (dàng), nghĩa là “dao động”. Sự kết hợp này tạo nên một từ mang ý nghĩa sâu sắc về sự thay đổi mạnh mẽ.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong tiếng Trung, “激盪” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Cấu trúc ngữ pháp thường thấy là:
- Động từ:
S + 激盪 + đối tượng.
- Danh từ: 激盪 + 是 + tính từ hoặc câu mô tả.
3. Ví Dụ Về Câu Có Từ 激盪
3.1. Ví Dụ Đặt Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “激盪”:
- Ví dụ 1: 这次会议激盪了许多新的想法。(Cuộc họp lần này đã kích thích nhiều ý tưởng mới.)
- Ví dụ 2: 他在演讲中激盪了听众的兴趣。(Anh ấy đã kích thích sự quan tâm của khán giả trong bài phát biểu.)
- Ví dụ 3: 学术界的争论激盪了人们的思考。(Cuộc tranh luận trong học thuật đã kích thích sự suy nghĩ của mọi người.)
4. Kết Luận
Từ “激盪” là một từ phong phú và linh hoạt trong tiếng Trung. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả văn nói và viết. Hãy áp dụng các ví dụ trên để làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn