DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

激賞 (jī shǎng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Từ 激賞 (jī shǎng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “tán dương”, “khen ngợi” hay “đánh giá cao”. Đây là một từ chỉ sự biểu đạt tích cực đối với một người nào đó, về hành động hay thành tích của họ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 激賞

Cấu trúc ngữ pháp của từ 激賞 khá đơn giản. Từ này được chia thành hai phần:

  • 激 (jī): có nghĩa là “kích thích”, “khuyến khích”.
  • 賞 (shǎng): có nghĩa là “khen thưởng”, “thưởng thức”.

Khi kết hợp lại, 激賞 chỉ việc khen ngợi hay thưởng cho ai đó do những cố gắng, thành tích nổi bật.

Ví dụ và Cách sử dụng từ 激賞

Ví dụ trong câu

  • 老师对我的表现给予了激賞。(Lǎoshī duì wǒ de biǎoxiàn jǐyǔle jīshǎng.) – Giáo viên đã khen ngợi tôi vì thành tích của tôi.
  • 他的努力工作值得激賞。(Tā de nǔlì gōngzuò zhídé jīshǎng.) – Sự nỗ lực trong công việc của anh ấy rất đáng được khen ngợi.
  • 公司对员工的激賞提升了 tinh thần làm việc。(Gōngsī duì yuángōng de jīshǎng tíshēngle jīngshén lángzuò.) – Việc công ty khen ngợi nhân viên đã nâng cao tinh thần làm việc.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh

Từ 激賞 thường được sử dụng trong các tình huống mang tính chất chính thức, chẳng hạn như trong môi trường làm việc, học tập, hoặc các buổi lễ trao giải thưởng. Việc sử dụng từ này cho thấy sự tôn trọng và công nhận đối với thành tích của người khác.

Kết luận nghĩa của 激賞

Tổng kết lại, 激賞 (jī shǎng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung khi muốn thể hiện sự khen ngợi và tôn trọng đối với người khác. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo