DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

濁 (zhuó) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Về Từ 濁

1. 濁 (zhuó) Là Gì?

濁 (zhuó) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “đục” hoặc “mờ nhạt”. Từ này thường được dùng để miêu tả các chất lỏng không trong, hoặc tình huống tối tăm, không rõ ràng. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng trong các tình huống đời sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 濁

Cấu trúc ngữ pháp của từ 濁 thường được xem xét trong bối cảnh: Động từ + 濁. Khi được sử dụng trong câu, 濁 thường đi kèm với các động từ chỉ trạng thái hoặc hành động, nhằm mô tả tình trạng của một đối tượng.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 濁

3.1 Ví Dụ Câu Mẫu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 濁 trong câu:

  • 水是濁的 (Shuǐ shì zhuó de) – Nước là đục. ngữ pháp tiếng Trung
  • 這個地方的空氣濁 (Zhège dìfāng de kōngqì zhuó) – Không khí ở nơi này thì mờ mịt.
  • 她的眼神濁不清 (Tā de yǎnshén zhuó bù qīng) – Ánh mắt của cô ấy không rõ ràng.濁

4. Ý Nghĩa Biểu Tượng của Từ 濁

Trong một số ngữ cảnh, 濁 còn được dùng để chỉ những điều không trong sạch hoặc phức tạp trong xã hội, chẳng hạn như vào những lúc có sự bất hòa hay nhiễu loạn trong giao tiếp. Việc nắm rõ ngữ nghĩa lại càng quan trọng để tạo nên sự chính xác trong diễn đạt và giao tiếp.

5. Kết Luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ hơn về từ 濁 (zhuó), từ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ cụ thể. Những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung mạch lạc hơn trong giao tiếp hàng ngày. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo