Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 濃 (nóng) – một tính từ quan trọng trong tiếng Đài Loan dùng để miêu tả độ đậm đặc, nồng độ của chất lỏng hoặc mùi vị. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết.
1. 濃 (nóng) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 濃 (phát âm: nóng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Đậm đặc (dùng cho chất lỏng)
- Nồng (mùi, vị)
- Đậm (màu sắc)
- Dày đặc (khói, sương mù)
1.2 Phân biệt 濃 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Trong khi nghĩa cơ bản giống nhau, cách dùng 濃 ở Đài Loan có một số khác biệt:
- Dùng phổ biến hơn trong khẩu ngữ
- Kết hợp với nhiều từ địa phương
- Có một số cụm từ đặc trưng Đài Loan
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 濃
2.1 Vị trí trong câu
濃 thường đứng:
- Trước danh từ: 濃茶 (trà đặc)
- Sau phó từ: 很濃 (rất đậm)
- Làm vị ngữ: 味道很濃 (Mùi vị rất nồng)
2.2 Các dạng biến thể
Từ 濃 có thể kết hợp thành:
- 濃濃 (nóng nóng): nhấn mạnh mức độ
- 濃厚 (nóng hậu): đậm đặc, sâu sắc
- 濃縮 (nóng súc): cô đặc
3. Ví dụ câu chứa từ 濃
3.1 Câu giao tiếp hàng ngày
- 這杯咖啡太濃了 (Zhè bēi kāfēi tài nóng le): Ly cà phê này đậm quá
- 湯的味道很濃 (Tāng de wèidào hěn nóng): Súp có vị rất đậm
3.2 Câu văn viết
- 早晨的山區籠罩著濃霧 (Zǎochén de shānqū lǒngzhào zhe nóng wù): Buổi sáng vùng núi phủ đầy sương mù dày đặc
- 他對中國文化有濃厚的興趣 (Tā duì Zhōngguó wénhuà yǒu nónghòu de xìngqù): Anh ấy có hứng thú sâu sắc với văn hóa Trung Quốc
4. Lưu ý khi sử dụng từ 濃
Khi dùng từ 濃 cần chú ý:
- Không dùng cho đồ ăn khô
- Tránh dùng quá mức trong văn trang trọng
- Chú ý ngữ điệu khi phát âm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn