1. 瀕臨/瀕 (bīn lín / bīn) Là Gì?
Từ 瀕臨 (bīn lín) hay đơn giản là 瀕 (bīn) có nghĩa là “sát bên”, “gần tới” hoặc “cận kề”. Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái, tình huống mà một vật thể, con người hoặc một vấn đề nào đó đang ở trong một tình thế gần như là tương tác hoặc tiếp xúc với điều gì đó khác, thường được hiểu trong các khía cạnh tiêu cực như “cận kề sự nguy hiểm” hay “sát bên bờ vực”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 瀕臨/瀕
2.1 Cấu trúc ngữ pháp
Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ 瀕 (bīn) có thể được sử dụng như một động từ, mô tả trạng thái của một sự vật nào đó đang trong tình trạng gần gũi với một sự vật khác. Khi dùng trong cụm từ 瀕臨, nó thường mang nghĩa “sát bên, cận kề”. Cấu trúc của cụm động từ này có thể được phân tích như sau:
- 瀕 (bīn): Từ láy, thường chỉ vị trí gần gũi.
- 臨 (lín): Đứng trước, là động từ chỉ sự tiếp xúc hoặc trạng thái xuất hiện.
3. Cách Sử Dụng Từ 瀕臨/瀕 Trong Câu
3.1 Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 瀕臨 trong câu:
- 他瀕臨失業的危機。 (Tā bīn lín shīyè de wēijī.) – Anh ấy đang cận kề nguy cơ thất nghiệp.
- 這座城市瀕臨海洋。 (Zhè zuò chéngshì bīn lín hǎiyáng.) – Thành phố này cận kề với đại dương.
- 我們的計畫瀕臨失敗。 (Wǒmen de jìhuà bīn lín shībài.) – Kế hoạch của chúng ta đang cận kề với sự thất bại.
4. Kết Luận
Từ 瀕臨/瀕 (bīn lín / bīn) không chỉ mang lại cho chúng ta một tối đa ý nghĩa về vị trí mà còn cảnh báo về những tình huống tiềm ẩn nguy hiểm. Hiểu rõ cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn