Giới Thiệu Về Từ 火焰 (huǒ yàn)
Từ 火焰 (huǒ yàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngọn lửa”. Nó thường được dùng để chỉ hiện tượng lửa, ánh sáng phát ra từ sự cháy, hoặc cũng có thể hình dung tượng trưng cho sự nhiệt huyết, đam mê.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 火焰
Ý Nghĩa Từng Từ
火 (huǒ) nghĩa là “lửa”, và 焰 (yàn) có nghĩa là “lửa” hoặc “ngọn lửa”. Khi kết hợp lại, 火焰 là hình ảnh lửa đang cháy, bùng lên.
Phân Tích Ngữ Pháp
Cấu trúc ngữ pháp của 火焰 thường được dùng trong những ngữ cảnh mô tả hoặc diễn giải. Từ này có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, câu có nghĩa đầy đủ.
Ứng Dụng Trong Câu – Ví Dụ Có Từ 火焰
Ví Dụ Sử Dụng
- 火焰在夜空中跳动,仿佛在跳舞。 (Huǒ yàn zài yè kōng zhōng tiàodòng, fǎngfú zài tiàowǔ.) – Ngọn lửa nhảy múa trong bầu trời đêm, như thể đang khiêu vũ.
- 这场火焰表演真的非常精彩!(Zhè chǎng huǒ yàn biǎoyǎn zhēn de fēicháng jīngcǎi!) – Buổi biểu diễn lửa này thật sự rất tuyệt vời!
- 当他生气的时候,眼睛里似乎有火焰在燃烧。(Dāng tā shēngqì de shíhòu, yǎnjīng lǐ shìhū yǒu huǒ yàn zài ránshāo.) – Khi anh ấy tức giận, dường như có ngọn lửa đang bùng cháy trong đôi mắt của anh ấy.
Kết Luận
Từ 火焰 (huǒ yàn) không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Trung mà còn là hình ảnh tượng trưng cho sức sống, đam mê. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn